--

kình ngạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kình ngạc

+  

  • (cũ; văn chương) Whale and crocodile; brave and strong soldiers; fierce rebels
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kình ngạc"
Lượt xem: 678